CHI NHÁNH VĨNH PHÚC – CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT
FPT TELECOM Vĩnh Phúc
Huyện Tam Đảo
Khuyến mại tháng 9/2017
Hotline đăng ký mới:
|
Báo sự cố mạng:
0866.044.773 |
KHUYẾN MÃI ĐẶC BIỆT GÓI CƯỚC COMBO
” TRUYỀN HÌNH + INTERNET WIFI “
TRUYỀN HÌNH + INTERNET WIFI |
|
Trang bị 01 Modem Wifi 4 Port và 01 HD Box |
|
Internet A1 + Truyền Hình |
180.000Đ |
Internet F7 + Truyền Hình | 205.000Đ |
Internet F6 + Truyền Hình |
225.000Đ |
Internet F5 + Truyền Hình |
245.000Đ |
Internet F4 + Truyền Hình |
285.000Đ |
Internet F3 + Truyền Hình |
335.000Đ |
Internet F2 + Truyền Hình |
425.000Đ |
Trả sau từng tháng Phí hòa mạng : 700.000Đ |
|
Trả trước 06 tháng miễn Phí hòa mạng |
|
Trả trước 12 tháng miễn Phí hòa mạng + Tặng thêm tháng cước thứ 13 |
|
Mỗi Tivi sử dụng 01 HD Box , khách hàng đăng ký thêm HD Box 600.000Đ/ 01 Box 20.000Đ/tháng cho từ Tivi thứ 2 trở đi |
|
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT |
Khách hàng mua thêm Box thứ 2 giá 700.000Đ . Cước thuê bao Tivi thứ 2 : 20.000Đ/tháng
( Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT và đã được giảm 15.000Đ )
TRUYỀN HÌNH FPT
Áp dụng cho khách hàng đang sử dụng Internet của FPT
TRUYỀN HÌNH FPT | ||||||
GÓI TRUYỀN HÌNH CƠ BẢN | ||||||
Phí đăng ký : 700.000Đ/1TV
TV 1 : 80,000đ /tháng TV 2 : 20,000đ /tháng |
• 175 kênh Truyền hình, trong đó có 10 kênh Truyền hình HD | |||||
• Miễn phí các mục: Phim truyện (của FPT), Giải trí, Thể thao, Thiếu nhi, Nhạc số, KaraTivi, Ứng dụng | ||||||
CÁC GÓI TRUYỀN HÌNH MỞ RỘNG TÍNH PHÍ |
||||||
Đặc Sắc
|
K+ HD![]() |
VTVcab HD![]()
|
||||
30,000đ/tháng
Gồm 34 kênh Truyền hình, trong đó có 7 kênh Truyền hình SD |
113.700đ/tháng
Gồm 4 kênh Truyền hình HD |
38,000đ/tháng
Gồm 19 kênh Truyền hình SD + HD |
||||
CÁC GÓI NỘI DUNG KHÁC | ||||||
FIM+ | DANET | |||||
50,000đ/tháng
Phim theo gói (SVOD) |
20,000đ – 70.000đ/nội dung
Phim có phí (TVOD) |
50,000đ/tháng
Phim theo gói (SVOD) |
15,000đ – 29.000đ/nội dung
Phim có phí (TVOD) |
( Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT)
GÓI CƯỚC CÁP QUANG GPON GIA ĐÌNH
Mô tả dịch vụ | F7 |
F6 |
F5 | |
Thông số gói cước |
12Mbps | 16Mbps | 22Mbps | |
Tốc độ Download/Upload |
12/12Mb | 16/16Mb | 12/12Mb | |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) | 150.000 |
170.000 | 190.000 | |
Thiết bị kèm theo | Modem FTTH wifi 4 cổng | |||
PHÍ HOÀ MẠNG | ||||
Trả sau hàng tháng | 300.000 | 300.000 | 200.000 | |
Trả trước 6 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 7 | |||
Trả trước 1 năm | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13 và 14 |
( Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT)
GÓI CƯỚC CÁP QUANG GPON GIA ĐÌNH VÀ DOANH NGHIỆP
Mô tả dịch vụ | F4 |
F3 |
F2 | |
Thông số gói cước |
27Mbps | 35Mbps | 45Mbps | |
Tốc độ Download/Upload |
272/27Mb | 35/35Mb | 45/45Mb | |
Cước khuyến mại (đồng/tháng) | 240.000 |
280.000 | 370.000 | |
Thiết bị kèm theo | Modem FTTH wifi 4 cổng | |||
PHÍ HOÀ MẠNG | ||||
Trả sau hàng tháng | 200.000 | 200.000 | 200.000 | |
Trả trước 6 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 7 | |||
Trả trước 1 năm | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13 và 14 |
( Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT)
GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG FPT CHO DOANH NGHIỆP
Mô tả dịch vụ
|
Fiber Business | Fiber Plus | Fiber Silver | Fiber Diamond | |
Đối tượng | Cá nhân, Doanh nghiệp | ||||
Băng thông | 60Mbps | 80Mbps | 100Mbps | 150Mbps | |
Tốc độ cam kết quốc tế | 1,5Mbps | 1,7Mbps | 1,7Mbps | 2Mbps | |
Cước khuyến mại | 750.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | 8.000.000 | |
Trả sau hàng tháng | Phí hòa mạng 1.000.000 | ||||
Modem TPLink 741ND | |||||
Trả trước 6 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 | ||||
Modem TPLink 741ND | |||||
Trả trước 12 tháng | Miễn phí hoà mạng + Tặng tháng cước thứ 13, 14 | ||||
Thời gian áp dụng trong 24 tháng |
( Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT)
GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG FPT DÀNH CHO TIỆM NET
Mô tả dịch vụ | Fiber Public+ | |
Băng thông | 80Mbps | |
Cam kết quốc tế | 1,7 Mbps | |
Cước khuyến mại (đ/tháng) | 1.500.000 | |
Phí hòa mạng | 1.000.000 | 3.000.000 |
Thiết bị kèm theo | Modem TPLink 741ND | Router Draytek Vigor 2920 |
Trả trước 6 tháng | + Miễn phí hòa mạng
+ Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 |
Tặng 1/2 tháng cước thứ 7 |
Trả trước 1 năm | Miễn phí hòa mạng + Tặng 2 tháng cước thứ 13, 14 |
( Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT)
THỦ TỤC CẦN THIẾT
+ 01 Bản Photo chứng minh
+ 01 Bản Photo sổ hỗ khẩu (những trường hợp số nhà địa chỉ trùng nhau)
+ 01 Bản Photo Giấy phép kinh doanh (khi khách hàng đăng ký cho Doanh nghiệp)
+ 01 Hóa đơn thu tiền của nhà cung cấp khác (khi khách hàng từ mạng khác chuyển qua FPT)
Từ khoá: Lắp mạng FPT tại Huyện Tam Đảo. Lắp mạng internet FPT Huyện Tam Đảo. Khuyến mãi internet FPT tại Huyện Tam Đảo. Tổng đài FPT tại Huyện Tam Đảo. Lắp đặt adsl FPT ở quận Huyện Tam Đảo. Gói cước internet FPT tại quận Huyện Tam Đảo. Lắp mạng FPT nhanh nhất. Thủ tục đăng ký Internet FPT dễ dàng.